--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nervus abducens chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cenobitic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc hợp với những người tu đạo hay sự tu luyện của họ
+
clammyweed
:
loại cây có mùi thơm ở miền nam nước Mỹ, có lông bao quanh.
+
nexus
:
mối quan hệ, mối liện hệthe causal nexus quan hệ nhân quả
+
quá bán
:
More than [a] halfQuá bán số phiếu bầuMore than half of the votes
+
clay
:
đất sét, sét